|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gripper
| [gripper] | | ngoại động từ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) tóm cổ | | | Gripper un voleur | | tóm cổ tên kẻ cắp | | phản nghĩa Lâcher | | nội động từ | | | (cơ khí, cơ học) rít (do thiếu dầu mỡ) | | | Le moteur va gripper si on ne le graisse pas | | động cơ sẽ bị rít nếu ta không tra dầu mỡ vào | | | co lại, nhăn nheo (vải) |
|
|
|
|