|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gris
![](img/dict/02C013DD.png) | [gris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe grise | | áo xám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance grise | | (giải phẫu) chất xám (vỏ não) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xám xịt, âm u | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un matin gris | | một buổi sáng âm u | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait gris | | thời tiết âm u | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tóc hoa râm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est déjà tout gris | | anh ấy đã tóc hoa râm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồn bã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensées grises | | ý nghĩ buồn bã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lửng lơ, lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanson grise | | bài hát lửng lơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chếch choáng hơi men | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire grise mine à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếp ai nhạt nhẽo | | ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit, tous les chats sont gris | | ![](img/dict/633CF640.png) | tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu xám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer une couche gris | | trải một lớp màu xám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo xám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habillé de gris | | mặc quần áo xám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc lá loại thường (gói giấy xám) |
|
|
|
|