|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griser
| [griser] | | ngoại động từ | | | làm chếnh choáng, làm ngây ngất, làm say sưa | | | Le vin l'a grisé | | rượu đã làm anh ta chếnh choáng | | | Odeur qui grise | | mùi làm ngây ngất | | | Se laisser griser de flatteries | | ngây ngất vì những lời nịnh nọt | | | Se laisser griser par le succès | | say sưa với thành công |
|
|
|
|