Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grosseur


[grosseur]
danh từ giống cái
sự to lớn
độ lớn
Des fils de grosseur différente
những sợi có độ lớn khác nhau
phản nghĩa Finesse, minceur, petitesse
chỗ sưng, cục u
Avoir une grosseur à l'aine
sưng ở bẹn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.