Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossier


[grossier]
tính từ
thô
Etoffe grossière
vải thô
thô thiển; xoàng
Travail grossier
việc làm thô thiển
Avoir une idée grossière de quelque chose
có ý kiến thô thiển về việc gì
Nourriture grossière
thức ăn xoàng
thô tục, thô bạo, thô bỉ
Des propos grossiers
lời lẽ thô tục
to, rành rành, hiển nhiên
Erreur grossière
lỗi lầm to
phản nghĩa Fini, raffiné. Délicat. Fin, parfait, précis. Civilisé, cultivé. Correct, décent, distingué, élégant; civil, courtois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.