|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [grossissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự to thêm, sự lớn thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grossissement anormal d'une personne | | sự lớn lên không bình thường của một người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ phóng đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loupe à fort grossissement | | kính lúp có độ phóng đại lớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction |
|
|
|
|