grossissement
 | [grossissement] |  | danh từ giống đực | |  | sự to thêm, sự lớn thêm | |  | Grossissement anormal d'une personne | | sự lớn lên không bình thường của một người | |  | độ phóng đại | |  | Loupe à fort grossissement | | kính lúp có độ phóng đại lớn |  | phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction |
|
|