Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grouping




grouping
['gru:piη]
danh từ
sự họp thành nhóm
nhóm, tổ, đội



sự nhóm lại
homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất |

/'gru:piɳ/

danh từ
sự họp thành nhóm
nhóm, tổ, đội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.