Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grouser




grouser
['grausə]
danh từ
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
(kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)


/'grausə/

danh từ
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
(kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)

Related search result for "grouser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.