![](img/dict/02C013DD.png) | [grâce] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ơn, ân huệ; sự gia ơn; sự ban ơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accorder une grâce |
| gia Æ¡n cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une grâce |
| nháºn được má»™t ân huệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander la grâce de Dieu |
| xin Chúa ban ơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiện ý; sự chiếu cố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans les bonnes grâces de quelqu'un |
| được ai chiếu cố che chở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tha thứ, sự miễn thứ; sự đặc xá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander grâce |
| cầu xin tha thứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit de grâce |
| quyá»n đặc xá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tạ ơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre grâce à quelqu'un |
| tạ ơn ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên chất, năng khiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour créer de telles oeuvres, il faut avoir la grâce |
| để có thể sáng tạo được má»™t tác phẩm nhÆ° váºy, cần phải có khiếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) kinh tạ Æ¡n (Ä‘á»c sau bữa ăn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire ses grâces |
| ăn xong Ä‘á»c kinh tạ Æ¡n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiá»u |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Danser avec grâce |
| nhảy múa duyên dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille bien faite mais sans grâce |
| cô gái đẹp nhưng không duyên dáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) vẻ đẹp, vẻ quyến rÅ© |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grâces d'une filles |
| vẻ quyến rũ của một cô gái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la grâce de Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ còn nhá» trá»i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonnes grâces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Æ¡n huệ, ân sủng; sá»± đón tiếp niá»m nở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát ân huệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin là m ơn cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de bonne grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vui lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire grâce à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tha thứ, dung thứ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh, miễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la grâce de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin vui lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire des grâces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhõng nhẽo; là m duyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire trop de grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỠtế quá; rộng lượng quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grâce! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin miễn thứ cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grâce à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhỠvà o |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grâce à Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Æ¡n trá»i, nhá» trá»i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mauvaise grâce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhăn nhó; sự thiếu nhiệt tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par la grâce de Dieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thừa thiên hÆ°ng váºn (lá»i vua) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rentrer en grâce auprès de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lại được ai che chở ủng hộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver grâce devant quelqu'un; trouver grâce aux yeux de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai tha thứ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m vui lòng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grâce nécessitante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) ơn câu thúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Dette, obligation; défaveur, haine, malveillance. Condamnation, disgrâce. Laideur, lourdeur, maladresse; grossièreté |