| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 grêler   
 
   | [grêler] |    | động từ không ngôi |  |   |   | mưa đá |  |   |   | Il va grêler |  |   | trá»i sắp mưa đá |    | ngoại động từ |  |   |   | làm há»ng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá |  |   |   | Toute cette région a été grêlée |  |   | cả vùng này bị mưa đá tàn phá |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |