![](img/dict/02C013DD.png) | [guerre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prisonnier de guerre |
| tù binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire de guerre |
| tàu chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'art de la guerre |
| chiến thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En temps de guerre |
| trong thời chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer la guerre |
| tuyên chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à la guerre |
| tham chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir à la guerre |
| hi sinh trên chiến trường, tử chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner une guerre |
| chiến thắng (trong một cuộc chiến) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre la fin de la guerre |
| đợi khi chiến tranh kết thúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays en guerre |
| đất nước trong chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre de Corée |
| chiến tranh Triều Tiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Paix; concorde, entente |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc tranh chấp; sự thù địch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre ouverte entre deux personnes |
| sự thù địch công khai giữa hai người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est de bonne guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng phương pháp chính đáng mà thắng lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | crime de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội ác chiến tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | criminel de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tội phạm chiến tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de bonne guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trung thực, không giả dối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la guerre à quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | diệt trừ cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | foudre de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dũng tướng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gens de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guerre à mort; guerre à outrance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự quyết chiến, sự đánh đến cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guerre de plume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc bút chiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | guerre sociale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đấu tranh giai cấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | honneurs de la guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vinh quang chiến thắng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lợi thế trong cuộc tranh cãi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự được rút lui trong danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nom de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bí danh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prisonnier de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tù binh |