 | [guerre] |
 | danh từ giống cái |
|  | chiến tranh |
|  | Prisonnier de guerre |
| tù binh |
|  | Navire de guerre |
| tàu chiến |
|  | L'art de la guerre |
| chiến thuật |
|  | En temps de guerre |
| trong thời chiến |
|  | Déclarer la guerre |
| tuyên chiến |
|  | Participer à la guerre |
| tham chiến |
|  | Mourir à la guerre |
| hi sinh trên chiến trường, tử chiến |
|  | Gagner une guerre |
| chiến thắng (trong một cuộc chiến) |
|  | Attendre la fin de la guerre |
| đợi khi chiến tranh kết thúc |
|  | Pays en guerre |
| đất nước trong chiến tranh |
|  | La guerre de Corée |
| chiến tranh Triều Tiên |
 | phản nghĩa Paix; concorde, entente |
|  | cuộc tranh chấp; sự thù địch |
|  | Guerre ouverte entre deux personnes |
| sự thù địch công khai giữa hai người |
|  | c'est de bonne guerre |
|  | bằng phương pháp chính đáng mà thắng lợi |
|  | crime de guerre |
|  | tội ác chiến tranh |
|  | criminel de guerre |
|  | tội phạm chiến tranh |
|  | de bonne guerre |
|  | trung thực, không giả dối |
|  | faire la guerre à quelque chose |
|  | diệt trừ cái gì |
|  | foudre de guerre |
|  | dũng tướng |
|  | gens de guerre |
|  | quân nhân |
|  | guerre à mort; guerre à outrance |
|  | sự quyết chiến, sự đánh đến cùng |
|  | guerre de plume |
|  | cuộc bút chiến |
|  | guerre sociale |
|  | đấu tranh giai cấp |
|  | honneurs de la guerre |
|  | vinh quang chiến thắng |
|  | lợi thế trong cuộc tranh cãi |
|  | sự được rút lui trong danh dự |
|  | nom de guerre |
|  | bí danh |
|  | prisonnier de guerre |
|  | tù binh |