|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuler
![](img/dict/02C013DD.png) | [gueuler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ (thông tục) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | la, hét, la hét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il gueule pour un rien | | không có gì mà nó cũng hét lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) kêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les nouveaux impôts font gueuler les commerçants | | thuế mới sẽ làm các nhà buôn kêu cho mà xem | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ (thông tục) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hét, la | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gueuler des ordres | | hét ra mệnh lệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) ngoạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chien qui gueule un lièvre | | con chó ngoạm con thỏ |
|
|
|
|