| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gueux   
 
   | [gueux] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin |  |   |   | (nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách |  |   |   | Mener une vie de gueux |  |   | sống cuộc sống nghèo khổ đói rách |  |   |   | đồ vô lại |  |   |   | herbe aux gueux |  |   |   | (thực vật học) như clématite |  |   |   | velours de gueux |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) nhung vải kẻ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |