|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guichet
![](img/dict/02C013DD.png) | [guichet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guichet grillagé | | cửa con có lưới sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành lang, lối đi hẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les guichets d'une exposition | | lối đi hẹp vào triển lãm |
|
|
|
|