Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guidance




danh từ
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt



guidance
['gaidəns]
danh từ
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
under the guidance of
dưới sự chỉ đạo của



(điều khiển học) điều khiển (từ xa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.