|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guigne
| [guigne] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) vận rủi, số đen | | | Porter la guigne à qqn | | mang vận rủi đến cho ai | | phản nghĩa Chance, veine | | | anh đào dài xuống | | | se soucier de quelque chose comme d'une guigne | | | quan tâm rất ít đến điều gì |
|
|
|
|