Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâchis


[gâchis]
danh từ giống đực
(xây dựng) vữa
đất sũng nước
đống đồ bá»ng vỡ
(thân mật) tình trạng rối ren, tình trạng lộn xộn
Gâchis politique
rối ren chính trị
(nghĩa bóng) sự lãng phí



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.