![](img/dict/02C013DD.png) | [gâteau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh ngá»t |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir des gâteaux au dessert |
| dá»n bánh ngá»t ăn tráng miệng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh (váºt hình bánh) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gâteau de marc d'arachide |
| bánh khô dầu lạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầng ong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir part au gâteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) được hưởng phần chia lãi (trong việc gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du gâteau ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) thÃch quá! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dễ ợt! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gâteau d'anniversaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bánh sinh nháºt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partager le gâteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thÆ°á»ng xấu) chia lãi |