|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
géhenne
![](img/dict/02C013DD.png) | [géhenne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) địa ngục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre quelqu'un à la géhenne | | đưa ai ra tra khảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ |
|
|
|
|