|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gémissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [gémissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gémissement de douleur | | tiếng rên rỉ vì Ä‘au | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng sÃt, tiếng rì rầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gémissement des flots | | tiếng sóng rì rầm |
|
|
|
|