|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gémissement
 | [gémissement] |  | danh từ giống đực | | |  | tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết | | |  | Gémissement de douleur | | | tiếng rên rỉ vì Ä‘au | | |  | tiếng sÃt, tiếng rì rầm | | |  | Le gémissement des flots | | | tiếng sóng rì rầm |
|
|
|
|