![](img/dict/02C013DD.png) | [généralité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh chung, tÃnh đại cÆ°Æ¡ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Particularité, spécialité. Détail, précision |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại đa số, phần lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la généralité des cas |
| trong đại Ä‘a số trÆ°á»ng hợp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) đại cÆ°Æ¡ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sá» há»c) khu tà i chÃnh (Pháp) |