![](img/dict/02C013DD.png) | [génération] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c; sinh lý há»c) sá»± sinh sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Génération asexuée |
| sá»± sinh sản vô tÃnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Génération sexuée |
| sá»± sinh sản hữu tÃnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Organe de la génération chez les animaux |
| cÆ¡ quan sinh sản của Ä‘á»™ng váºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Génération par insémination artificielle |
| sự sinh sản bởi thụ tinh nhân tạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La génération des mots |
| sự hình thà nh từ ngữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De génération en génération |
| từ thế hệ nà y đến thế hệ khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordinateurs de la première génération |
| máy tÃnh thế hệ (Ä‘á»i) đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La jeune génération |
| thế hệ trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont de la même génération |
| chúng cùng thế hệ với nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est de ma génération |
| cô ta cùng thế hệ (thá»i) vá»›i tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao hợp, sự giao cấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'acte de la génération |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự giao hợp, sự giao cấu |