Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gõ


(thá»±c vật há»c, tiếng địa phÆ°Æ¡ng) sindora
frapper légèrement; tambouriner; pianoter; toquer
Gõ cửa
frapper lègèrement à la porte
Gõ cửa kính
tambouriner contre une vitre
Gõ mặt bàn
pianoter sur une table
(y há»c) percuter
Gõ ngực
percuter à la poitrine
(kỹ thuật) retaper
Gõ một nồi đồng méo
retaper une marmite bosselée
nhạc khí gõ (âm nhạc)
instruments à percussion
gõ đầu trẻ (thông tục)
enseigner; donner des leçons aux enfants



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.