Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gượng


se forcer
Gượng cười
se forcer de rire
d'une manière forcée; à contre-coeur; par contrainte
Cười gượng
rire d'une manière forcée
Làm gượng
faire quelque chose à contre-coeur
Gượng hành động
agir par contrainte
gường gượng
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.