| lier; attacher; joindre; enchâsser; rattacher; se raccrocher; souder; fixer |
| | Xi-măng gắn chặt đá vào nhau |
| le ciment lie fortement les pierres |
| | Gắn tên tuổi của mình với một phát minh |
| attacher son nom à une invention |
| | Gắn cử chỉ với lời nói |
| joindre le geste à la parole |
| | Gắn viên kim cương vào cái nhẫn |
| enchâsser un diamant dans le chaton d'une bague |
| | Gắn ma thuật với tôn giáo |
| rattacher la magie à la religion |
| | Gắn hai đoạn văn |
| souder deux paragraphes |
| | remettre (un insigne d'un ordre honorifique) |
| | Gắn huy chương |
| remettre une décoration |
| | (y học) se fermer |
| | Vết thương đã gắn |
| la plaie s'est refermée |