Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gọn


bien arrangé; bien ordonné
Phòng gọn
chambre bien arrangée
compact
Xe gọn
une voiture compacte (occupant peu de place)
concis
Lời văn gọn
style concis
en ordre
Sắp xếp gọn
disposer en ordre
net; totalement; entièrement
Tóm gọn cả bọn kẻ cắp
saisir totalement toute la bande de voleurs
Được gọn một triệu
gagner net un million
Diệt gọn
détruire entièrement
gòn gọn
assez bien arrangé; asseez bien ordonné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.