Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gối


(giải phẫu học) genou
reposer la tête sur
Gối đầu tay
reposer la tête sur le bras de quelqu'un
s'appuyer d'un bout
Tấm ván gối lên đống cát
planche qui s'appuie d'un bout sur le tas de sable
s'imbriquer; se chevaucher
Ngói gối lên nhau
des tuiles qui s'imbriquent; des tuiles qui se chevauchent
oreiller
áo gối
taie d'oreiller
(kỹ thuật) coussinet
Gối đầu bi-ên
coussinet de tête de bielle
mỏi gối chồn chân
être sur les genoux; ses genoux se dérobent sous lui
gối đất nằm xương
mener une vie pénible hors de chez soi
gối chiếc chăn đơn
vivre solitaire (en parlant d'une femme)
sách gối đầu giừơng
livre de chevet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.