Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gồm


comprendre; se composer de; consister en; embrasser; comporter
Nhà gồm có ba gian
la maison se compose de trois pièces
Thức ăn của nó gồm có cá và rau
sa nourriture consiste en poissons et légumes
Triết học gồm nhiều bộ môn
la philosophie embrasse plusieurs matières
Nhà nó gồm có một tầng dưới và một tầng gác
sa miason comporte un rez-de-chaussé et étage
être englobé; être concentré
Quyền hành gồm cả trong tay kẻ cướp ngôi
tout le pouvoir était englobé entre les mains de l'usurpateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.