| comprendre; se composer de; consister en; embrasser; comporter |
| | Nhà gồm có ba gian |
| la maison se compose de trois pièces |
| | Thức ăn của nó gồm có cá và rau |
| sa nourriture consiste en poissons et légumes |
| | Triết học gồm nhiều bộ môn |
| la philosophie embrasse plusieurs matières |
| | Nhà nó gồm có một tầng dưới và một tầng gác |
| sa miason comporte un rez-de-chaussé et étage |
| | être englobé; être concentré |
| | Quyền hành gồm cả trong tay kẻ cướp ngôi |
| tout le pouvoir était englobé entre les mains de l'usurpateur |