Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gớm


avoir en horreur; abhorrer
terrible; formidable
Nó gớm lắm đấy
il est très terrible
Mày gớm nhỉ!
tu es formidable, hein!
Nóng gớm!
il fait une chaleur terrible
diantre! beuh!
Gớm! đắt thế
diantre! que c'est cher!
Gớm đẹp nhỉ!
beuh! que c'est beau!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.