Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gờm


craindre; redouter; appréhender
Nó gờm công an
il craint la police
Gờm một người nham hiểm
redouter un homme insidieux
Có gì phải gờm đâu
il n'y a rien à appréhender
Đáng gờm
redoutable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.