|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gợn
| onduler; rider | | | Mặ nước gợn lên | | surface de l'eau qui ondule | | | Gió gợn mặt hồ | | le vent ride la surface du lac | | | rides; ondulations | | | Gợn trên mặt nước | | des rides à la surface de l'eau | | | Gợn sóng | | ondulations des vagues | | | impuretés; dépôts | | | Gợn thuỷ tinh | | impuretés du verre | | | Gợn rượu vang | | dépôts de vin | | | gờn gợn | | | légèrement ondulé |
|
|
|
|