Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình phạt


[hình phạt]
punishment; penalty
Buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt
To inflict a punishment on a criminal
Chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm
To incur a punishment suitable to the offence



Punishment, penalty
Hình phạt xứng đáng với tội A punishment suitable to thr offence

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.