haberdashery
haberdashery | ['hæbədæ∫əri] |  | danh từ | |  | đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ lót của đàn ông, cửa hàng bán đồ lót của đàn ông |
/'hæbədæʃəri/
danh từ
đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)
|
|