Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habillage


[habillage]
danh từ giống đực
sự mặc quần áo
Habillage d'une poupée
sự mặc quần áo cho con búp bê
sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác)
sự bọc
Habillage d'une bouteille
sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
sự lắp máy (đồng hồ)
sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán
(ngành in) sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh
phản nghĩa Déshabillage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.