Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitat





habitat


habitat

A habitat is the natural place where a plant or an animal lives. For example, a toucan's habitat is the rainforest.

['hæbitæt]
danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)


/'hæbitæt/

danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)

Related search result for "habitat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.