Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habitat


[habitat]
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố
L'habitat du pin
vùng phân bố của cây thông
điều kiện cư trú
L'habitat rural
điều kiện cư trú ở nông thôn
Amélioration de l'habitat
sự cải thiện điều kiện cư trú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.