Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hache


[hache]
danh từ giống cái
cái rìu
Fendre du bois avec une hache
chẻ củi bằng rìu
Hache à main
rìu tay
avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête
(thân mật) hơi điên điên
comité de la hache
(thân mật) uỷ ban thanh lọc biên chế
enterrer / déterrer la hache de guerre
đình chiến / khai chiến
fait à coups de hache; taillé à coups de hache
làm thô sơ
hache d'armes
(sử học) rìu chiến
mettre la hache dans...
phá huỷ, phá đổ...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.