Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hackly




hackly
['hækli]
ngoại động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham
tính từ
lam nham


/'hækli/

ngoại động từ
đốn đẽo, chặt mạnh
đẽo lam nham

tính từ
lam nham

Related search result for "hackly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.