|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hanche
![](img/dict/02C013DD.png) | [hanche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hông; háng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Articulation de la hanche | | khớp háng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un enfant sur la hanche | | ẵm con trên hông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) khớp háng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vai (lọ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | les poings sur la hanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ thách thức |
|
|
|
|