Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hand-loom




hand-loom
['hændlu:m]
danh từ
khung cửi


/'hændlu:m/

danh từ
khung cửi

Related search result for "hand-loom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.