handsome
handsome | ['hænsəm] | | tính từ | | | đẹp | | | a handsome man | | người đẹp trai | | | tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ | | | a handsome treatment | | cách đối xử rộng rãi, hào phóng | | | lớn, đáng kể | | | a handsome fortune | | tài sản lớn | | | handsome is as handsome does | | | xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói; đẹp nết hơn đẹp người; tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
/'hænsəm/
tính từ đẹp a handsome man người đẹp trai tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ a handsome treament cách đối xử rộng rãi, hào phóng lớn, đáng kể a handsome fortune tài sản lớn !handsome is that handsome does đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
|
|