Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hanky-panky




hanky-panky
['hæηki'pæηki]
danh từ
trò bài tây; trò bịp bợm

[hanky-panky]
saying && slang
unfair deal, cheating, underhanded plan
There is no hanky-panky in the contract we signed. It's okay.


/'hæɳki'pæɳki/

danh từ
trò bài tây; trò bịp bợm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.