Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-covered




hard-covered
['hɑ:d'kʌvəd]
Cách viết khác:
hard-bound
['hɑ:d'baund]
tính từ
đóng bìa cứng (sách)


/'hɑ:d'kʌvəd/ (hard-bound) /'hɑ:d'baund/
bound) /'hɑ:d'baund/

tính từ
đóng bìa cứng (sách)

Related search result for "hard-covered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.