Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-tempered




hard-tempered
['hɑ:d'tempəd]
tính từ
đã tôi, đã trui


/'hɑ:d'tempəd/

tính từ
đã tôi

Related search result for "hard-tempered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.