|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmlessness
harmlessness | ['hɑ:mlisnis] | | danh từ | | | tính vô hại, tính không độc | | | tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai |
/'hɑ:mlisnis/
danh từ tính vô hại, tính không độc tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai
|
|
|
|