Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmonie


[harmonie]
danh từ giống cái
(âm nhạc) hoà âm
sự hài hoà; sự hoà hợp
L'harmonie des couleurs dans un tableau
sự hài hoà màu sắc trong một bức tranh
Harmonie des classes
sự hoà hợp giai cấp
Vivre en harmonie
sống hoà hợp
phản nghĩa Désaccord, désordre, discordance. Antagonisme, incompatibilité. Discorde, dissentiment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.