Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmonieux


[harmonieux]
tính từ
êm tai, du dương
Musique harmonieuse
nhạc du dương
Voix harmonieuse
giọng nói êm tai
hài hoà, cân đối
Un ensemble harmonieux
một tổng thể hài hoà
phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé, disparate, disproportionné, incohérent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.