harmonise
harmonise | ['hɑ:mənaiz] | | Cách viết khác: | | harmonize | | ['hɑ:mənaiz] | | | như harmonize |
/'hɑ:mənaiz/ (harmonise) /'hɑ:mənaiz/
ngoại động từ làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp (âm nhạc) phối hoà âm
nội động từ ((thường) with) hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
|
|