harum-scarum
harum-scarum | ['heərəm'skeərəm] | | tính từ | | | liều lĩnh, khinh suất | | danh từ | | | người liều lĩnh, người khinh suất |
| | [harum-scarum] | | saying && slang | | | careless, disorganized, pell-mell | | | Tag is a harum-scarum kind of game - no rules or referee. |
/'heərəm'skeərəm/
tính từ liều lĩnh, khinh suất
danh từ người liều lĩnh, người khinh suất
|
|