Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harvestman




harvestman
['hɑ:vistmæn]
danh từ
người gặt
(động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)


/'hɑ:vistmæn/

danh từ
người gặt
(động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harvestman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.